首页 > Chiến Lược

Xổ Số Đài Tây Ninh Ngày Hôm Nay - Kết Quả Và Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:03:23阅读 :145

# **Kết quả xổ số Tây Ninh hôm nay, ngày 20-2-2023**

Hà Nội (TGĐA) - Kết quả **xổ số đài Tây Ninh ngày hôm nay** 20-2-2023 đã được công bố. Dưới đây là kết quả chi tiết:

## **Đặc biệt:**

- 085459

## **Giải nhất:**

- 784181

## **Giải nhì:**

- 251721

- 743553

## **Giải ba:**

- 157501

- 315315

- 537992

- 618511

- 731013

## **Giải tư:**

- 109735

- 168254

- 229574

- 287654

- 304016

- 408187

- 417140

- 474818

- 544240

- 584023

## **Giải năm:**

- 05469

- 13094

- 15055

- 16369

- 16595

- 18511

- 25122

- 35505

- 37689

- 39693

- 47164

- 48585

- 53306

- 57996

- 61539

- 64504

- 69086

- 72901

- 73939

- 79827

- 80400

- 83231

- 83471

- 87379

- 88225

- 97017

- 97879

## **Giải sáu:**

- 02032

- 04063

- 04230

- 05542

- 06534

- 07448

- 07758

- 11751

- 12306

- 13353

- 14812

- 14923

- 15253

- 18129

- 19158

- 20391

- 21654

- 22116

- 25237

- 28434

- 28597

- 29784

- 30645

- 31300

- 32810

- 33412

- 34286

- 34488

- 35337

- 36067

- 38078

- 39176

- 42044

- 43012

- 44197

- 44244

- 45454

- 46673

- 46957

- 47528

- 48150

- 49472

- 49590

- 49891

- 50123

- 51121

- 51915

- 52758

- 53566

- 54176

- 54676

- 55874

- 55981

- 56700

- 56999

- 58485

- 58910

- 60094

- 61746

- 62585

- 62821

- 64170

- 65435

- 66543

- 67352

- 67741

- 72519

- 73187

- 73817

- 74058

- 75224

- 75334

- 76210

- 76684

- 77682

- 79086

- 82035

- 82197

- 82239

- 82890

- 83356

- 84099

- 84334

- 84444

- 85036

- 85461

- 87794

- 87849

- 89231

- 89510

- 89758

- 92089

- 92222

- 92803

- 93126

- 93703

- 94053

- 95343

- 96270

- 96896

- 96925

- 97042

- 97630

- 98636

## **Giải bảy:**

- 00196

- 00318

- 00645

- 00794

- 00949

- 01001

- 01149

- 01237

- 01439

- 01555

- 01643

- 02115

- 02201

- 02308

- 02358

- 02424

- 02493

- 02625

- 02720

- 03053

- 03106

- 03170

- 03275

- 03299

- 03391

- 03402

- 03578

- 03812

- 03949

- 04139

- 04164

- 04205

- 04277

- 04393

- 04491

- 04629

- 04696

- 04716

- 04749

- 05127

- 05189

- 05225

- 05290

- 05338

- 05405

- 05499

- 05652

- 05695

- 05798

- 05846

- 05888

- 05931

- 05946

- 06088

- 06131

- 06221

- 06387

- 06473

- 06575

- 06592

- 06634

- 06666

- 06745

- 06787

- 06833

- 06889

- 06930

- 06971

Tags标签
Tags分类