首页 > Kết Quả Xổ Số

Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Ngày 19 Tháng 5 Năm 2021

更新 :2024-11-18 16:41:53阅读 :156

**Xổ số Sóc Trăng ngày 19 tháng 05 năm 2021: Giải Jackpot 2 gần 13 tỷ đồng may mắn về Tiền Giang**

Ngày 22/5, đại diện Công ty Xổ số kiến thiết Sóc Trăng đã trao giải Jackpot 2 trị giá gần 13 tỷ đồng của kỳ quay ngày 19 tháng 5 cho ông T.T.N (ngụ huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang).

**Chi tiết kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 19 tháng 05 năm 2021**

- Giải Jackpot 1: **05061**

- Giải Jackpot 2: **86984**

- Giải nhất: **17301**

- Giải nhì: **15038, 41764, 56679, 64002, 66022, 72496, 78284, 81620, 87026, 90527**

- Giải ba: **02535, 07292, 10636, 11888, 13655, 18172, 19707, 22728, 24350, 30090, 32919, 33151, 39167, 40158, 41296, 44418, 47580, 48510, 53759, 59349, 60354, 65131, 65404, 66369, 71559, 71824, 72112, 74486, 77682, 79528, 81804, 82685, 84088, 84981, 85185, 87187, 92822, 94272, 96026, 97288, 97440**

- Giải tư: **00146, 01072, 01180, 01300, 01531, 03412, 04486, 04761, 05409, 06682, 06792, 08061, 09287, 10057, 10412, 11442, 11579, 12033, 12672, 12724, 13219, 13564, 14384, 15248, 15273, 15670, 15874, 16506, 16623, 16862, 17714, 17818, 17883, 18639, 19117, 20010, 20218, 20835, 21654, 22053, 22163, 22413, 23297, 24072, 24322, 24443, 24586, 24600, 26950, 27688, 28090, 28278, 29157, 29613, 29699, 30428, 30475, 30645, 32207, 32787, 33395, 34054, 35091, 35214, 35387, 36358, 37023, 37264, 37701, 38636, 39351, 39538, 39944, 40763, 41025, 41971, 42250, 42488, 43872, 43965, 44904, 46093, 46284, 46521, 46640, 46673, 46966, 47076, 47258, 48921, 49045, 49140, 49367, 49414, 49448, 49734, 50168, 50192, 51656, 52237, 52664, 53291, 53900, 54051, 54054, 54518, 55551, 56203, 56226, 56349, 56460, 57007, 57460, 57750, 58725, 59743, 59893, 60141, 61016, 61038, 61314, 61581, 61721, 62412, 62485, 63431, 63693, 63744, 64151, 64647, 65890, 65957, 66150, 66806, 66853, 67244, 68039, 68618, 68714, 68728, 68926, 69098, 69710, 69755, 69848, 70614, 70734, 70993, 71000, 71039, 71094, 71666, 71893, 72028, 72582, 72589, 72918, 73171, 74404, 74670, 74847, 75456, 75576, 75815, 76265, 76334, 76350, 76400, 77172, 77771, 77890, 78113, 78120, 78328, 78898, 79187, 79332, 80109, 80706, 80872, 80886, 82138, 82142, 82218, 82254, 82434, 82664, 82999, 83321, 83581, 84677, 84753, 84767, 84847, 85287, 85461, 85998, 86169, 86486, 87196, 87405, 87622, 87631, 87918, 87973, 88689, 89007, 89110, 89462, 89518, 89620, 89893, 89961, 89989, 9025

Tags标签
Tags分类