首页 > Lô Gan

KẾT QUẢ XỔ SỐ KHÁNH HÒA NGÀY 23 THÁNG 6 - THỐNG KÊ SỐ ĐỀ

更新 :2024-11-18 16:42:17阅读 :141

**Kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23 tháng 6: Giải đặc biệt "nổ" với 10,5 tỷ đồng**

**Ngày mở thưởng:** 23 tháng 6 năm 2023

**Giải nhất (6 giải):** 1.200.000.000 đồng

43D749, 39E502, 60B388, 51H369, 00N772, 77X174

**Giải nhì (9 giải):** 600.000.000 đồng

71D786, 08E805, 97J256, 02K555, 42N002, 99N323, 35Q444, 31Z720, 28Z926

**Giải ba (27 giải):** 300.000.000 đồng

69D351, 90D416, 84E978, 12H843, 19H101, 24J292, 11N169, 62N197, 80N214,

96N757, 91P211, 59T318, 25U168, 01V212, 03W511, 33X045, 12Y375, 49Y511, 95Z105,

06Z163, 15Z399, 54Z916, 41Z953, 04Z976, 92Z999, 55Z136

**Giải tư (45 giải):** 120.000.000 đồng

78B718, 08C343, 87D478, 26D998, 56E383, 07E360, 59E655, 99E892, 06H450, 64J084,

02K142, 25K714, 45M089, 74M504, 64N325, 38N379, 20N551, 77N572, 93N688, 65P433,

27P447, 81S031, 02T388, 20T618, 05T645, 78T677, 80U245, 45U581, 98V186, 69V470,

55W045, 16X716, 33X959, 67Y534, 61Z027, 29Z120, 33Z457, 93Z615, 53Z766, 63Z944

**Giải năm (90 giải):** 60.000.000 đồng

25B364, 03B412, 96B981, 42C438, 60C995, 65D235, 26D550, 04D818, 40E204, 47E250,

61E469, 72E520, 35E583, 16F151, 77F216, 23F697, 11G121, 55H422, 36H429, 20H460,

13H468, 82J083, 68J336, 27J505, 75K304, 46K457, 08K557, 61L057, 98L220, 93M001,

09M152, 70M685, 88M939, 57N037, 21N627, 83N642, 84N710, 66P027, 26P137, 90P478,

54Q112, 88Q183, 58Q476, 32R009, 85R324, 93R444, 38S065, 44S423, 27S547, 12T102,

59T237, 23T482, 25T702, 67T742, 06U181, 92U192, 48U213, 80U236, 39U270, 64V064,

06V244, 94V346, 09V437, 73W070, 65W187, 16W359, 90W644, 22W669, 39X242, 07X265,

95X278, 25X630, 30X967, 01Y008, 98Y021, 09Y103, 39Y374, 32Y632, 11Z033, 96Z103,

43Z104, 75Z139, 58Z141, 18Z257, 95Z326, 84Z379, 88Z568, 61Z795, 07Z867, 99Z874

**Giải sáu (270 giải):** 30.000.000 đồng

73B266, 27B270, 02B463, 08B910, 04C320, 23C564, 97C934, 98C947, 81D021, 19D131, 11D416,

28D510, 43D610, 54E426, 96E645, 72E744, 57F202, 45F546, 93F611, 42F627, 55F629, 83F817,

92F856, 48G132, 75G170, 61G190, 47H370, 93H510, 34H519, 39H749, 89H903, 63J088, 80K099,

12K243, 32K261, 66K345, 59K619, 17K751, 38K848, 06L010, 07L182, 67L222, 06L261, 85L553,

27L603, 12L682, 87L712, 06L714, 77L798, 50L917, 83M040, 54M204, 56M470, 91M683, 34M705,

87M918, 54M925, 73N091, 43N104, 59N165, 38N250,

Tags标签
Tags分类