首页 > Soi Cầu XSMB

Xổ số Minh Ngọc ngày 30 tháng 10 - Kết quả xổ số miền Nam

更新 :2024-11-18 16:01:56阅读 :194

## **Kết quả xổ số minh ngọc ngày 30 tháng 10**

**Xổ số minh ngọc ngày 30 tháng 10** mở thưởng với nhiều giải thưởng hấp dẫn cho người chơi may mắn. Dưới đây là kết quả xổ số minh ngọc chi tiết:

### **Miền Bắc**

- Giải Đặc biệt: **19982**

- Giải Nhất: **11096**

- Giải Nhì (10 giải): **00023, 00532, 15572, 22426, 24636, 34915, 66150, 68993, 73784, 85640**

- Giải Ba (10 giải): **05638, 12369, 22653, 36785, 46870, 53899, 62885, 64493, 78777, 84817**

- Giải Tư (20 giải): **03314, 08561, 10520, 12948, 18932, 20050, 25545, 26450, 31871, 34275, 40260, 44468, 57580, 62624, 63278, 70513, 75824, 81781, 82135, 83741**

- Giải Năm (50 giải): **00320, 02102, 04889, 05213, 05228, 06786, 07565, 11445, 13638, 16286, 16667, 20149, 20390, 24812, 25899, 26138, 26510, 28200, 29361, 30391, 32145, 34171, 34976, 35519, 36654, 40318, 42578, 44990, 49080, 50086, 50727, 51172, 54697, 60941, 63235, 63894, 64453, 64807, 65888, 66010, 68463, 70590, 71124, 71203, 72427, 75224, 75916, 76354, 76626, 79176, 81519, 82182**

- Giải Sáu (100 giải): **00013, 00175, 00372, 00603, 01171, 01937, 02121, 03297, 03576, 03656, 03676, 04220, 05227, 05311, 05425, 05912, 06390, 06996, 07186, 07270, 07577, 08300, 08698, 10136, 10517, 11315, 11321, 11693, 11916, 12010, 13312, 14366, 15215, 15334, 15499, 16298, 16330, 16589, 16676, 17445, 19412, 19632, 20550, 21118, 21826, 22132, 22540, 22806, 23414, 24309, 24392, 24759, 25356, 26315, 26468, 26873, 27617, 28336, 28351, 29301, 30409, 31852, 32123, 32150, 32448, 32663, 33156, 33191, 34067, 34440, 35277, 36105, 36546, 36704, 37726, 38799, 40429, 40760, 41462, 41762, 41805, 42524, 43159, 43203, 44410, 45343, 45362, 45701, 45780, 46762, 47203, 47505, 48588, 49041, 49069, 49305, 50373, 50656, 50662, 51215, 52482, 53209, 53529, 54572, 54840, 55397, 55559, 55792, 56261, 56335, 57240, 57940, 58498, 59352, 59604, 59689, 60255, 61067, 61631, 61888, 62300, 62434, 62633, 63485, 63586, 64524, 65149, 65206, 65307, 65582, 66128, 66396, 66511, 66861, 67005, 67393, 67430, 67725, 68028, 68159, 68902, 69166, 69254, 69838, 70169, 70350, 71055, 71352, 72571, 72715, 72745, 72775, 73617, 73722, 74344, 75319, 75441, 75868, 76027, 76146, 77320, 77640, 78255, 78482, 78712, 79007, 79109, 79207, 79434, 80161, 80525, 80720, 80747, 81423, 82239, 82302, 82632, 83560, 83774, 83869,

Tags标签
Tags分类